Blog
Đám cưới, lễ cưới là gì? Cần chuẩn bị gì trước đám cưới
Trong truyền thống Việt Nam, đám cưới, lễ cưới, lễ thành hôn hoặc hôn lễ trước đây thường được biết đến với tên gọi “rước dâu”. Hiện nay, dù ngôn từ có thay đổi, bản chất nghi thức vẫn là sự chúc phúc và đánh dấu bước ngoặt của cô dâu – chú rể. Ở nhiều gia đình, giá trị tinh thần của lễ cưới còn được đặt cao hơn cả giấy đăng ký kết hôn vì mang ý nghĩa thiêng liêng, gắn với phong tục và tín ngưỡng.
Đám cưới, lễ cưới là gì?
Lễ cưới (hay đám cưới, hôn lễ) là nghi thức đánh dấu sự gắn kết hợp pháp và công khai của một đôi nam nữ trước gia đình, cộng đồng hoặc tôn giáo. Đây là dịp để xác nhận mối quan hệ hôn nhân, đồng thời tổ chức tiệc mừng nhằm chia sẻ niềm vui với họ hàng, bạn bè và người thân.

Hôn lễ truyền thống của người Việt được tổ chức thông qua nhiều bước, mỗi bước mang một ý nghĩa riêng và được thực hiện theo trình tự rõ ràng:
Lễ dạm ngõ:
Đây là nghi thức mở đầu, khi đại diện nhà trai sang thăm nhà gái để bày tỏ thiện chí và đề nghị cho đôi trẻ được chính thức tìm hiểu, hướng tới chuyện trăm năm.
Lễ ăn hỏi:
Sau buổi dạm ngõ, họ nhà trai chuẩn bị lễ vật sang nhà gái để xin cưới. Nghi lễ này đánh dấu sự gắn kết của hai gia đình và xác nhận việc hứa gả.
Lễ rước dâu:
Được xem là phần trọng tâm của ngày cưới. Nhà trai đón cô dâu về nhà mình, thực hiện lễ gia tiên và công bố sự nên duyên của cặp đôi trước họ hàng nội ngoại.
Tiệc cưới:
Ngay sau nghi lễ rước dâu, gia đình tổ chức tiệc mừng tại nhà riêng hoặc nhà hàng để đón tiếp bạn bè, người thân và nhận lời chúc phúc.
Lễ lại mặt:
Sau vài ngày chung sống, đôi vợ chồng trẻ trở lại nhà gái để thăm gia đình bên vợ. Đây là nghi thức thể hiện sự tôn trọng hai bên thông gia và củng cố tình cảm họ hàng.
Mặc dù mỗi vùng miền có thể điều chỉnh đôi chút cho phù hợp phong tục riêng, hầu hết các đám cưới Việt Nam đều giữ nguyên khung nghi lễ cơ bản này.
Người Việt thường xem ngày lành tháng tốt để tiến hành các nghi lễ quan trọng, đặc biệt là ngày tổ chức tiệc và thời điểm đón dâu. Gia đình nhà trai chuẩn bị lễ vật truyền thống như trầu cau, bánh phu thê, rượu, trái cây… và mang sang nhà gái đúng giờ. Các nghi thức trọng tâm như xin dâu, lạy bàn thờ tổ tiên, mời trà – rượu cha mẹ hai bên, và nhận quà chúc mừng thường diễn ra trước khi đưa cô dâu về nhà chồng.
Sự khác nhau giữa đám cưới, lễ thành hôn các miền ở Việt Nam
Dù cùng dựa trên các nghi lễ quan trọng như dạm ngõ, ăn hỏi, rước dâu và tiệc cưới, phong tục cưới hỏi của người Việt tại ba miền Bắc – Trung – Nam vẫn có những đặc trưng riêng. Những khác nhau này thể hiện ở cách chuẩn bị lễ vật, mức độ trang trọng và cách tổ chức buổi lễ.
1.Đám cưới Miền Bắc
Tính truyền thống: Đám cưới ở miền Bắc nổi bật bởi sự chỉn chu và coi trọng lễ nghi. Mỗi bước trong quy trình cưới đều được thực hiện theo đúng trình tự, thể hiện nét gia phong và sự trang trọng.

Lễ vật ăn hỏi: Tráp ăn hỏi thường chuẩn bị theo số lẻ (3–11 tráp), bày biện cẩn thận và trang trí cầu kỳ.
Thời điểm tổ chức: Lễ ăn hỏi diễn ra trước ngày cưới khá lâu, có thể cách nhau vài ngày đến cả chục ngày để hai bên gia đình có thời gian chuẩn bị.
Tục nạp tài: Một số địa phương vẫn giữ phong tục thách cưới với các yêu cầu về vàng, tiền mặt hoặc lễ vật tượng trưng. Tuy nhiên, mức độ yêu cầu ngày nay đã được giảm nhẹ để giảm áp lực cho nhà trai.
2. Lễ cưới ở Miền Trung
Lễ cưới miền Trung kết hợp nét nghiêm cẩn của miền Bắc và sự thoải mái của miền Nam. Không quá khắt khe nhưng vẫn giữ sự trang trọng, chu đáo. Lễ vật, mâm lễ thường đơn giản hơn miền Bắc nhưng vẫn giữ đủ các lễ vật truyền thống.

Thách cưới – nạp tài: Tục nạp tài vẫn xuất hiện, song nhiều gia đình chỉ nhận mang tính tượng trưng rồi trả lại phần lớn cho nhà trai để thể hiện sự quý trọng tình nghĩa.
Thời gian tổ chức: Một số nơi gộp lễ ăn hỏi và lễ đón dâu trong cùng một ngày để tiện sắp xếp và tiết kiệm chi phí đi lại.
3. Đám cưới Miền Nam
Tính phóng khoáng, linh hoạt: Lễ cưới miền Nam thiên về sự vui tươi, thoải mái và giản lược nhiều nghi thức mang tính hình thức. Các gia đình thường điều chỉnh quy trình cưới sao cho phù hợp điều kiện kinh tế.
Lễ vật: Mâm quả thường chuẩn bị theo số chẵn (6, 8 hoặc 10 quả) mang ý nghĩa tròn đầy và đôi lứa có đôi.
Tên gọi: Lễ rước dâu được gọi là Lễ thành hôn, còn lễ ăn hỏi thường dùng tên Lễ đính hôn.
Tiệc cưới: Hầu hết các gia đình miền Nam chọn tổ chức tiệc tại nhà hàng hoặc trung tâm tiệc cưới. Thông thường chỉ có một buổi tiệc chung cho hai họ, thay vì chia tách như ở một số tỉnh miền Bắc.
Tính linh hoạt: Các nghi thức có thể giản lược hoặc gộp lại, miễn sao vẫn đảm bảo sự trang trọng và thể hiện được ý nghĩa kết nối hai gia đình.
4. Phong tục đám cưới miền Tây Nam Bộ
Miền Tây Nam Bộ thuộc vùng văn hóa Nam Bộ nhưng lại có những nét cưới hỏi rất riêng. Phong tục nơi đây mang đậm tinh thần phóng khoáng, mộc mạc và giàu tính cộng đồng. Đám cưới ở miền Tây thường nhẹ nhàng về nghi lễ nhưng lại rộn ràng về không khí, phản ánh rõ nét đời sống miền sông nước.

1. Nghi thức linh hoạt, gọn nhẹ
Kết hợp các nghi lễ: Người miền Tây thường chọn cách tổ chức gộp lễ đính hôn và lễ thành hôn trong cùng một ngày. Việc rút gọn này giúp giảm chi phí, tiết kiệm thời gian và thuận lợi cho họ hàng hai bên – nhất là khi đường sá xa xôi.
Không quá hình thức: Các gia đình không quá nặng nề về thủ tục cổ truyền. Quan trọng nhất là tinh thần ấm áp, vui vẻ và sự hòa thuận giữa hai họ hơn là sự cầu kỳ.
2. Sính lễ mang tính thực tế
Mâm quả số chẵn: Tương tự phong tục ở Nam Bộ, sính lễ miền Tây thường chuẩn bị theo số chẵn (6, 8 hoặc 10 mâm). Lễ vật phổ biến gồm trầu cau, trà rượu, bánh phu thê, xôi gấc, heo quay… được sắp xếp khá đơn giản nhưng trang trọng.
Đề cao yếu tố thiết thực: Trong mâm lễ thường có thêm những món dễ sử dụng trong sinh hoạt. Người miền Tây ưu tiên tính hữu ích hơn là hình thức.
Nạp tài mang tính tượng trưng: Tục thách cưới vẫn còn nhưng không đặt nặng giá trị vật chất. Phần lớn tiền hoặc vàng nhà gái nhận chỉ mang tính tượng trưng và thường được gửi lại cho đôi vợ chồng trẻ để làm vốn sau khi cưới. Điều này thể hiện tấm lòng và sự quan tâm của gia đình hai bên.
3. Tiệc cưới đầm ấm, hào sảng
Đông vui, giàu tính cộng đồng: Tiệc cưới miền Tây thường có quy mô lớn, mời rộng rãi bà con láng giềng và bạn bè thân quen. Không khí cưới nhộn nhịp và rất thân tình.
- Ẩm thực đa dạng: Mâm cỗ được chuẩn bị thịnh soạn với nhiều món đặc trưng Nam Bộ, nhất là các món chế biến từ thủy sản tươi – nét ẩm thực đặc trưng của vùng sông nước.
- Văn nghệ miệt vườn: Nhiều buổi tiệc có nhạc sống, vọng cổ hoặc đờn ca tài tử. Khách đến dự có thể lên hát góp vui, tạo nên bầu không khí thoải mái, gần gũi.
Đám cưới miền Tây đề cao sự giản dị nhưng chan chứa tình cảm. Từ cách chuẩn bị sính lễ đến tổ chức tiệc đều thể hiện sự hào sảng, gần gũi và tinh thần đoàn kết của người dân vùng đồng bằng sông Cửu Long.
Những khác biệt này được hình thành từ bối cảnh văn hóa, lịch sử và đời sống đặc trưng của từng vùng. Chính sự đa dạng ấy đã tạo nên một hệ phong tục cưới hỏi phong phú, phản ánh nét đẹp và bản sắc của văn hóa Việt Nam.
Ngoài ra tại Việt Nam còn một số phong cách văn hóa cưới hỏi truyền thống Trung Hoa và phương Tây:
Lễ thành hôn trong văn hóa người Hoa
Lễ cưới truyền thống của người Hoa thường nhiều nghi thức và mang đậm màu sắc tượng trưng. Cô dâu – chú rể che mặt bằng khăn đỏ, di chuyển bằng kiệu rước và thực hiện nghi thức bái đường:
- Nhất bái thiên địa
- Nhị bái cao đường
- Phu thê giao bái
Sau đó, cô dâu được đưa vào phòng tân hôn, và chú rể mở khăn che mặt – một khoảnh khắc nhiều ý nghĩa trong văn hóa người Hoa.

Lễ cưới phong cách phương Tây
Trong văn hóa phương Tây, lễ cưới truyền thống thường diễn ra tại nhà thờ với sự chứng kiến của linh mục và người thân. Cô dâu, cầm bó hoa cưới, cùng chú rể tiến vào làm lễ và đọc lời thề hôn nhân. Khi linh mục tuyên bố họ trở thành vợ chồng, chú rể trao nhẫn và cả hai trao nhau nụ hôn theo nghi thức.
Với các gia đình theo Công giáo, lễ cưới có thể tổ chức tại nhà thờ; còn những gia đình theo Phật giáo đôi khi cử hành nghi thức tại chùa.
Các biểu trưng, vật dụng không thể thiếu trong lễ cưới hỏi
1. Chữ hỷ đám cưới
Trong các biểu tượng phổ biến, chữ “Song Hỷ” là hình ảnh quen thuộc nhất. Dù có nguồn gốc từ văn hóa Trung Hoa, ký tự này đã trở thành dấu hiệu nhận biết đám cưới trong đời sống người Việt. Ngoài ra, một số gia đình sử dụng các họa tiết như chim bồ câu, trầu cau hoặc dòng chữ “Lễ Vu Quy” (nhà gái) và “Lễ Tân Hôn” (nhà trai).

2. Tiệc cưới và quà mừng
Thông thường, tiệc cưới được tổ chức tại nhà hàng hoặc tại nhà để mời họ hàng, bạn bè chung vui. Khách dự tiệc thường mang phong bì đỏ hoặc quà tặng. Ban lễ tân – thường là người thân hai bên – sẽ hỗ trợ tiếp khách và nhận quà chúc phúc. Một số đám cưới hiện đại chọn phong cách tiệc trà, nhẹ nhàng hơn và hạn chế việc tặng quà.

Các cặp đôi ngày nay còn chuẩn bị album ảnh cưới, chụp ngoại cảnh hoặc studio trước ngày cưới. Tại buổi lễ, việc chụp ảnh – quay phim là hoạt động gần như không thể thiếu. Sau tiệc cưới, vợ chồng trẻ thường đi tuần trăng mật theo xu hướng du lịch hiện đại.
Một tập tục quen thuộc khác là tung bó hoa cưới để mang lại may mắn cho người bắt được.
Trên đây là bài viết tổng hợp về phong tục cưới hỏi ba miền và nét đặc sắc trong đám cưới miền Tây do 7F Garden biên soạn. Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình tổ chức lễ cưới – lễ đính hôn – lễ rước dâu cũng như cách chuẩn bị lễ vật theo từng vùng miền.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho ngày trọng đại, 7F Garden sẵn sàng đồng hành cùng bạn với:
- Dịch vụ cưới hỏi trọn gói, tối ưu chi phí và phù hợp phong tục ba miền.
- Hoa cưới tươi cao cấp: hoa cầm tay cô dâu, hoa chú rể, hoa cài áo, hoa phù dâu.
- Bó hoa chụp ảnh pre-wedding, hoa trang trí bàn ký tên, backdrop cưới.
- Trang trí đám cưới – gia tiên – cổng hoa – xe hoa cưới theo phong cách hiện đại, sang trọng hoặc truyền thống.
- Tư vấn chọn hoa hồng, baby, cúc tana, tulip, cẩm tú cầu… theo màu sắc hợp mệnh – hợp concept ngày cưới.
7F Garden mong rằng bạn sẽ có một lễ cưới trọn vẹn, ấm cúng và đáng nhớ. Nếu cần hỗ trợ chọn hoa cưới hoặc thiết kế gói trang trí theo yêu cầu, đừng ngần ngại liên hệ — chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng ngày hạnh phúc.